kẽm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]
| Nguyên tố hóa học | |
|---|---|
| Zn | |
| Trước: đồng (Cu) | |
| Tiếp theo: gali (Ga) | |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɛʔɛm˧˥ | kɛm˧˩˨ | kɛm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɛ̰m˩˧ | kɛm˧˩ | kɛ̰m˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
kẽm
- Nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Zn và số hiệu nguyên tử bằng 30.
- Mạ kẽm.
- Hợp kim của kẽm.
Dịch
- Tiếng Anh: zinc
- Tiếng Hà Lan: zink gt
- Tiếng Nga: цинк gđ (cink)
- Tiếng Pháp: zinc gđ
