compressif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/ |
compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/ |
Giống cái | compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/ |
compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/ |
compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/
- Để nén.
- Bandage compressif — (y học) băng nén
- O ép, cưỡng bức.
- Mesures compressives — biện pháp o ép
Tham khảo
[sửa]- "compressif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)