Bước tới nội dung

compressif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pʁɛ.sif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compressif
/kɔ̃.pʁɛ.sif/
compressif
/kɔ̃.pʁɛ.sif/
Giống cái compressif
/kɔ̃.pʁɛ.sif/
compressif
/kɔ̃.pʁɛ.sif/

compressif /kɔ̃.pʁɛ.sif/

  1. Để nén.
    Bandage compressif — (y học) băng nén
  2. O ép, cưỡng bức.
    Mesures compressives — biện pháp o ép

Tham khảo

[sửa]