Bước tới nội dung

comptabilisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comptabilisation
/kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/
comptabilisation
/kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/

comptabilisation gc /kɔ̃.ta.bi.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự ghi sổ kế toán, sự hạch toán.

Tham khảo

[sửa]