Bước tới nội dung

computer animation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌæ.nə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

computer animation /kəm.ˈpjuː.tɜː ˌæ.nə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Hoạt họa điện toán.

Tham khảo

[sửa]