Bước tới nội dung

computer logic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈlɑː.dʒɪk/

Danh từ

[sửa]

computer logic /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (Tech) Luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán.

Tham khảo

[sửa]