Bước tới nội dung

computing matrix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmeɪ.trɪks/

Danh từ

[sửa]

computing matrix /kəm.ˈpjuː.tiɳ ˈmeɪ.trɪks/

  1. (Tech) Ma trận tính toán.

Tham khảo

[sửa]