Bước tới nội dung

computing procedure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tiɳ prə.ˈsi.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

computing procedure /kəm.ˈpjuː.tiɳ prə.ˈsi.dʒɜː/

  1. (Tech) Thủ tục tính toán.

Tham khảo

[sửa]