Bước tới nội dung

conceivableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsi.və.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

conceivableness /kən.ˈsi.və.bəl.nəs/

  1. Xem conceive

Tham khảo

[sửa]