conceivableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsi.və.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]conceivableness /kən.ˈsi.və.bəl.nəs/
- Xem conceive
Tham khảo
[sửa]- "conceivableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)