concepteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sɛp.tœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít concepteur
/kɔ̃.sɛp.tœʁ/
concepteurs
/kɔ̃.sɛp.tœʁ/
Số nhiều concepteur
/kɔ̃.sɛp.tœʁ/
concepteurs
/kɔ̃.sɛp.tœʁ/

concepteur /kɔ̃.sɛp.tœʁ/

  1. Người góp ý (cho các hãng buôn, cho các xí nghiệp).

Tham khảo[sửa]