Bước tới nội dung

concertedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜː.təd.li/

Phó từ

[sửa]

concertedly /kən.ˈsɜː.təd.li/

  1. dự tính; có bàn tính; có phối hợp.

Tham khảo

[sửa]