concours
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.kuʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
concours /kɔ̃.kuʁ/ |
concours /kɔ̃.kuʁ/ |
concours gđ /kɔ̃.kuʁ/
- Sự ngẫu hợp.
- Un concours de circonstances — sự ngẫu hợp tình huống
- Sự hợp tác, sự cộng tác.
- Kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi.
- Concours d’admission — kỳ thi nhập học
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tụ họp.
- concours général — kỳ thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)
Tham khảo[sửa]
- "concours". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)