concreteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.ˈkrit.nəs/
Danh từ
[sửa]concreteness /ˌkɑːn.ˈkrit.nəs/
- Xem concrete
Tham khảo
[sửa]- "concreteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
concreteness /ˌkɑːn.ˈkrit.nəs/