Bước tới nội dung

concretize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

concretize ngoại động từ /.ˌtɑɪz/

  1. Cụ thể hoá.

Tham khảo

[sửa]