concretize
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌtɑɪz/
Ngoại động từ
[sửa]concretize ngoại động từ /.ˌtɑɪz/
Tham khảo
[sửa]- "concretize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
concretize ngoại động từ /.ˌtɑɪz/