Bước tới nội dung

concurrentiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concurrentiel
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/
concurrentiels
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/
Giống cái concurrentiel
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/
concurrentiels
/kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/

concurrentiel /kɔ̃.ky.ʁɑ̃.sjɛl/

  1. (Kinh tế) Tài chính cạnh tranh.
    Les secteurs concurrentiels de l’économie — những khu vực có cạnh tranh của nền kinh tế

Tham khảo

[sửa]