Bước tới nội dung

condescending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/

Động từ

[sửa]

condescending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "condescend" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

condescending /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/

  1. Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng
    Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!

Tham khảo

[sửa]