condescending
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]condescending (so sánh hơn more condescending, so sánh nhất most condescending)
- Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng.
- Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!
Động từ
[sửa]condescending
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của condescend.