condescending
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
Động từ[sửa]
condescending
- Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của condescend
Chia động từ[sửa]
condescend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
condescending /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "condescending". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)