condescending
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
Động từ[sửa]
condescending
Chia động từ[sửa]
condescend
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
condescending /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛn.diɳ/
- Có tính kẻ cả, bề trên, trịch thượng
- Quit talking to me in that condescending tone! You always treat me like a child! - Đừng nói với tôi bằng giọng kẻ cả đó. Anh lúc nào cũng coi tôi là trẻ con cả!
Tham khảo[sửa]
- "condescending". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)