Bước tới nội dung

condescend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnd/

Nội động từ

[sửa]

condescend nội động từ /ˌkɑːn.dɪ.ˈsɛnd/

  1. Tỏ ra kẻ cả, bề trên, trịch thượng
    He always condescends to me when we talk about politics, as if my opinions aren't worth considering - Anh ta luôn tỏ ra trịch thượng với tôi khi chúng tôi bàn về chính trị, cứ như thể ý kiến của tôi không đáng quan tâm
  2. Hạ mình, hạ cố, chiếu cố.
    to condescend do something — hạ mình làm việc gì
    to condescend to somebody — hạ cố đến người nào
  3. (Ê-cốt) Chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản.
    to condescend upon particulars — ghi rõ những chi tiết

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]