Bước tới nội dung

conditionnellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

conditionnellement /kɔ̃.di.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

  1. Với điều kiện.
    Accepter conditionnellement — nhận với điều kiện

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]