conduciveness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈduː.sɪv.nəs/
Danh từ
[sửa]conduciveness /.ˈduː.sɪv.nəs/
- Xem conducive
Tham khảo
[sửa]- "conduciveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conduciveness /.ˈduː.sɪv.nəs/