Bước tới nội dung

conduciveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈduː.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

conduciveness /.ˈduː.sɪv.nəs/

  1. Xem conducive

Tham khảo

[sửa]