conductance
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈdək.tənts/
Danh từ[sửa]
conductance /kən.ˈdək.tənts/
- (Vật lý) Độ dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "conductance". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)