Bước tới nội dung

condyloma

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.də.ˈloʊ.mə/

Danh từ

[sửa]

condyloma /ˌkɑːn.də.ˈloʊ.mə/

  1. (Y học) Condilom.

Tham khảo

[sửa]