Bước tới nội dung

confédéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fe.de.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực confédéré
/kɔ̃.fe.de.ʁe/
confédérés
/kɔ̃.fe.de.ʁe/
Giống cái confédérée
/kɔ̃.fe.de.ʁe/
confédérés
/kɔ̃.fe.de.ʁe/

confédéré /kɔ̃.fe.de.ʁe/

  1. (Hợp thành) Hợp bang.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confédérés
/kɔ̃.fe.de.ʁe/
confédérés
/kɔ̃.fe.de.ʁe/

confédéré /kɔ̃.fe.de.ʁe/

  1. (Số nhiều, sử học) ) quân hợp bang (miền nam nước Mỹ).

Tham khảo

[sửa]