confédéré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fe.de.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confédéré /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
confédérés /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
Giống cái | confédérée /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
confédérés /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
confédéré /kɔ̃.fe.de.ʁe/
- (Hợp thành) Hợp bang.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confédérés /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
confédérés /kɔ̃.fe.de.ʁe/ |
confédéré gđ /kɔ̃.fe.de.ʁe/
Tham khảo[sửa]
- "confédéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)