conférence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conférence /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/ |
conférences /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/ |
conférence gc /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/
- Hội nghị.
- Conférence au sommet — (ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh
- Bài nói chuyện.
- Une série de conférences sur l’art moderne — một loạt bài nói chuyện về nghệ thuật hiện đại
- Bài giảng.
- Salle de conférences — giảng đường
- conférence de presse — cuộc họp báo
Tham khảo[sửa]
- "conférence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)