Bước tới nội dung

conférence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conférence
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/
conférences
/kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

conférence gc /kɔ̃.fe.ʁɑ̃s/

  1. Hội nghị.
    Conférence au sommet — (ngoại giao) hội nghị thượng đỉnh
  2. Bài nói chuyện.
    Une série de conférences sur l’art moderne — một loạt bài nói chuyện về nghệ thuật hiện đại
  3. Bài giảng.
    Salle de conférences — giảng đường
    conférence de presse — cuộc họp báo

Tham khảo

[sửa]