Bước tới nội dung

conference communication

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.fə.rənts kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conference communication /ˈkɑːn.fə.rənts kə.ˌmjuː.nə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. (Tech) Truyền thông qua hội thảo.

Tham khảo

[sửa]