confidence interval
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈɪn.tɜː.vəl/
Danh từ
[sửa]confidence interval / ˈɪn.tɜː.vəl/
Tham khảo
[sửa]- "confidence interval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confidence interval / ˈɪn.tɜː.vəl/