Bước tới nội dung

confidence problem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈprɑː.bləm/

Danh từ

[sửa]

confidence problem / ˈprɑː.bləm/

  1. (Kinh tế học) Vấn đề lòng tin.

Tham khảo

[sửa]