Bước tới nội dung

confider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɑɪ.dɜː/

Danh từ

[sửa]

confider /kən.ˈfɑɪ.dɜː/

  1. Xem confide

Tham khảo

[sửa]