confidingness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɑɪ.diɳ.nəs/
Danh từ
[sửa]confidingness /kən.ˈfɑɪ.diɳ.nəs/
- Xem confiding
Tham khảo
[sửa]- "confidingness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confidingness /kən.ˈfɑɪ.diɳ.nəs/