Bước tới nội dung

conflict resolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌflɪkt ˌrɛ.zə.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conflict resolution /ˈkɑːn.ˌflɪkt ˌrɛ.zə.ˈluː.ʃən/

  1. (Tech) Phân giải tranh chấp.

Tham khảo

[sửa]