Bước tới nội dung

conformal projection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɔr.məl prə.ˈdʒɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conformal projection /kən.ˈfɔr.məl prə.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. (Tech) Chiếu bảo hình/giác.

Tham khảo

[sửa]