confusedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈfjuːzd.li/

Phó từ[sửa]

confusedly /.ˈfjuːzd.li/

  1. Bối rối, lúng túng, ngượng.

Tham khảo[sửa]