Bước tới nội dung

confuter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

confuter /kən.ˈfjuː.tɜː/

  1. Xem confute

Tham khảo

[sửa]