congédiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ʒe.di.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
congédiement /kɔ̃.ʒe.di.mɑ̃/ |
congédiement /kɔ̃.ʒe.di.mɑ̃/ |
congédiement gđ /kɔ̃.ʒe.di.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "congédiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)