Bước tới nội dung

congeries

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒə.ˌriz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

congeries số nhiều không đổi /ˈkɑːn.dʒə.ˌriz/

  1. Mớ, đống, khối.

Tham khảo

[sửa]