conglutinate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/

Động từ[sửa]

conglutinate /kən.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/

  1. Dán lại (bằng hồ); dính lại.

Tham khảo[sửa]