conglutinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/
Động từ
[sửa]conglutinate /kən.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/
Tham khảo
[sửa]- "conglutinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conglutinate /kən.ˈɡluː.tᵊn.ˌeɪt/