Bước tới nội dung

congrès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.ɡʁɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
congrès
/kɔ̃.ɡʁɛ/
congrès
/kɔ̃.ɡʁɛ/

congrès /kɔ̃.ɡʁɛ/

  1. Hội nghị, đại hội.
    Congrès diplomatique — hội nghị ngoại giao
    Congrès scientifique — hội nghị khoa học
  2. Quốc hội (Mỹ).
    parti du Congrès — đảng Quốc đại (ấn Độ)

Tham khảo

[sửa]