Bước tới nội dung

congregationalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ʃnə.ˌlɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

congregationalism /.ʃnə.ˌlɪ.zᵊm/

  1. Chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành).

Tham khảo

[sửa]