congregationalism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ʃnə.ˌlɪ.zᵊm/
Danh từ
[sửa]congregationalism /.ʃnə.ˌlɪ.zᵊm/
Tham khảo
[sửa]- "congregationalism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
congregationalism /.ʃnə.ˌlɪ.zᵊm/