congressional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]congressional
- (Thuộc) Đại hội, (thuộc) hội nghị.
- congressional debates — những cuộc tranh luận ở hội nghị
- (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba).
Tham khảo
[sửa]- "congressional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)