Bước tới nội dung

congressional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

congressional

  1. (Thuộc) Đại hội, (thuộc) hội nghị.
    congressional debates — những cuộc tranh luận ở hội nghị
  2. (Congressional) (thuộc) quốc hội (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba).

Tham khảo

[sửa]