Bước tới nội dung

congressman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːŋ.ɡrəs.mən/

Danh từ

[sửa]

congressman /ˈkɑːŋ.ɡrəs.mən/

  1. Nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba).

Tham khảo

[sửa]