congressman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːŋ.ɡrəs.mən/
Danh từ
[sửa]congressman /ˈkɑːŋ.ɡrəs.mən/
- Nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba).
Tham khảo
[sửa]- "congressman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)