Bước tới nội dung

conique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conique
/kɔ.nik/
coniques
/kɔ.nik/
Giống cái conique
/kɔ.nik/
coniques
/kɔ.nik/

conique /kɔ.nik/

  1. Xem cône 1
    Surface conique — mặt nón

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conique
/kɔ.nik/
coniques
/kɔ.nik/

conique gc /kɔ.nik/

  1. (Toán học) Conic.

Tham khảo

[sửa]