conique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.nik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conique /kɔ.nik/ |
coniques /kɔ.nik/ |
Giống cái | conique /kɔ.nik/ |
coniques /kɔ.nik/ |
conique /kɔ.nik/
- Xem cône 1
- Surface conique — mặt nón
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conique /kɔ.nik/ |
coniques /kɔ.nik/ |
conique gc /kɔ.nik/
Tham khảo[sửa]
- "conique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)