conjecturer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdʒɛk.tʃɜ.ːɜː/
Danh từ
[sửa]conjecturer /kən.ˈdʒɛk.tʃɜ.ːɜː/
- Xem conjecture
Tham khảo
[sửa]- "conjecturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ʒɛk.ty.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]conjecturer ngoại động từ /kɔ̃.ʒɛk.ty.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "conjecturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)