conjugaison
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(ngôn ngữ học) sự chia, sự biến ngôi (động từ)
(sinh vật học) sự tiếp hợp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hợp, sự liên hợp
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡɛ.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conjugaison /kɔ̃.ʒy.ɡɛ.zɔ̃/ |
conjugaisons /kɔ̃.ʒy.ɡɛ.zɔ̃/ |
conjugaison gc /kɔ̃.ʒy.ɡɛ.zɔ̃/
- La conjugaison des efforts — sự hợp sức
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)