Bước tới nội dung

conjugate attenuation constant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən/ ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

[sửa]

conjugate attenuation constant /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət ə.ˌtɛn.jə.wə.ʃən/ ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số suy giảm liên hợp.

Tham khảo

[sửa]