conjuncture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdʒəŋk.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]conjuncture /kən.ˈdʒəŋk.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "conjuncture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjuncture /kən.ˈdʒəŋk.tʃɜː/