connecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.nɛk.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
connecteur
/kɔ.nɛk.tœʁ/
connecteur
/kɔ.nɛk.tœʁ/

connecteur /kɔ.nɛk.tœʁ/

  1. (Kỹ thuật) Bộ mắc, bộ nối.

Tham khảo[sửa]