Bước tới nội dung

connection diagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈnɛk.ʃən ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

connection diagram /kə.ˈnɛk.ʃən ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ nối.

Tham khảo

[sửa]