connectivity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.ˌnɛk.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]connectivity /ˌkɑː.ˌnɛk.ˈtɪ.və.ti/
- Xem connective
Tham khảo
[sửa]- "connectivity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
connectivity /ˌkɑː.ˌnɛk.ˈtɪ.və.ti/