conning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːn.niɳ/

Động từ[sửa]

conning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "con" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

conning /ˈkɑːn.niɳ/

  1. (Hàng hải) Chỉ huy.

Tham khảo[sửa]