Bước tới nội dung

connivent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈnɑɪ.vənt/

Tính từ

[sửa]

connivent /.ˈnɑɪ.vənt/

  1. (Sinh vật học) Chụm lại, đồng quy.
    connivent leaves — lá mọc chụm lại

Tham khảo

[sửa]