consacré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.sa.kʁe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực consacré
/kɔ̃.sa.kʁe/
consacrés
/kɔ̃.sa.kʁe/
Giống cái consacrée
/kɔ̃.sa.kʁe/
consacrées
/kɔ̃.sa.kʁe/

consacré /kɔ̃.sa.kʁe/

  1. Đã dâng Chúa; đã thánh hóa.
  2. Được thừa nhận.
    Expressions consacrées — từ ngữ được thừa nhận

Tham khảo[sửa]