conscientiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs.nəs/

Danh từ[sửa]

conscientiousness /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs.nəs/

  1. Sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng.

Tham khảo[sửa]