conscientiousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs.nəs/
Danh từ
[sửa]conscientiousness /ˌkɑːnt.ʃi.ˈɛnt.ʃəs.nəs/
- Sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "conscientiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)